| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 2501 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (9)(3) | |
| 2502 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (8)(12) | |
| 2503 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (9)(8) | |
| 2504 | Nhân | (6x+y)(6x-y) | |
| 2505 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (4)(2) | |
| 2506 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (8)(4) | |
| 2507 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (10)(20) | |
| 2508 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (16)(16) | |
| 2509 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (14)(14) | |
| 2510 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (10)(20) | |
| 2511 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (3)(8) | |
| 2512 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (15)(10) | |
| 2513 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (15)(5) | |
| 2514 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (5)(8) | |
| 2515 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (4)(5) | |
| 2516 | Rút gọn | (((3xy^-5)^3)/((x^-2y^2)^-4)) | |
| 2517 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (5)(4) | |
| 2518 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (6)(12) | |
| 2519 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (7)(6) | |
| 2520 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (10)(5) | |
| 2521 | Rút gọn | (( căn bậc hai của 2)/2)/(( căn bậc hai của 2)/2) | |
| 2522 | Tìm Diện Tích | hình tròn (45) | |
| 2523 | Tìm Diện Tích | hình tròn (10.5) | |
| 2524 | Tìm Diện Tích | hình tròn (34) | |
| 2525 | Tìm Diện Tích | hình tròn (33) | |
| 2526 | Tìm Diện Tích | hình tròn (3.5) | |
| 2527 | Tìm Diện Tích | hình tròn (19) | |
| 2528 | Tìm Chu Vi | hình tròn (89) | |
| 2529 | Tìm Chu Vi | hình tròn (42) | |
| 2530 | Tìm Chu Vi | hình tròn (56) | |
| 2531 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6.5) | |
| 2532 | Tìm Chu Vi | hình tròn (23) | |
| 2533 | Tìm Chu Vi | hình tròn (24) | |
| 2534 | Tìm Chu Vi | hình tròn (27) | |
| 2535 | Tìm Chu Vi | hình tròn (28) | |
| 2536 | Tìm Chu Vi | hình tròn (4.5) | |
| 2537 | Tìm Chu Vi | hình tròn (21) | |
| 2538 | Tìm Diện Tích | tam giác (12)(6) | |
| 2539 | Tìm Diện Tích | tam giác (7)(9) | |
| 2540 | Tìm Diện Tích | tam giác (5)(7) | |
| 2541 | Tìm Diện Tích | tam giác (15)(12) | |
| 2542 | Tìm Diện Tích | tam giác (20)(18) | |
| 2543 | Tìm Diện Tích | tam giác (5)(12) | |
| 2544 | Tìm Diện Tích | tam giác (5)(10) | |
| 2545 | Tìm Diện Tích | tam giác (5)(3) | |
| 2546 | Tìm Diện Tích | tam giác (8)(5) | |
| 2547 | Tìm Thể Tích | hình trụ (10)(4) | |
| 2548 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(6)(4) | |
| 2549 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(7)(5) | |
| 2550 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(7)(8) | |
| 2551 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(5)(6) | |
| 2552 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(6)(10) | |
| 2553 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(8)(10) | |
| 2554 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(4)(8) | |
| 2555 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(5)(2) | |
| 2556 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(2)(6) | |
| 2557 | Tìm Thể Tích | hình hộp (8)(7)(9) | |
| 2558 | Tìm Thể Tích | hình trụ (10)(3) | |
| 2559 | Tìm Thể Tích | hình trụ (100)(50) | |
| 2560 | Tìm Thể Tích | hình hộp (7)(6)(9) | |
| 2561 | Tìm Thể Tích | hình hộp (10)(5)(4) | |
| 2562 | Tìm Diện Tích | hình thang (5)(6)(10) | |
| 2563 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3)(4)(2) | |
| 2564 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3)(4)(5) | |
| 2565 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2)(4)(5) | |
| 2566 | Tìm Thể Tích | hình hộp (13)(12)(4) | |
| 2567 | Tìm Thể Tích | hình hộp (13)(13)(13) | |
| 2568 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2)(5)(6) | |
| 2569 | Tìm Thể Tích | hình cầu (30) | |
| 2570 | Tìm Thể Tích | hình cầu (49) | |
| 2571 | Tìm Thể Tích | hình cầu (7.5) | |
| 2572 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (2)(3)(3) | |
| 2573 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (8)(3)(5) | |
| 2574 | Rút gọn | ( căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 63) | |
| 2575 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (4)(6)(6) | |
| 2576 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (5)(3)(2) | |
| 2577 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (5)(3)(8) | |
| 2578 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (3)(4)(5) | |
| 2579 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (6)(5) | |
| 2580 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (4)(3) | |
| 2581 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (5)(2) | |
| 2582 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (5)(4) | |
| 2583 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (4)(3)(5) | |
| 2584 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (9)(7)(5) | |
| 2585 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (15)(5) | |
| 2586 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình nón (17.9)(8) | |
| 2587 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình nón (10)(8) | |
| 2588 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình nón (9)(8) | |
| 2589 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình nón (4)(2) | |
| 2590 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình nón (4)(3) | |
| 2591 | Tìm Thể Tích | hình nón (5)(12) | |
| 2592 | Tìm Thể Tích | hình nón (6)(6) | |
| 2593 | Tìm Thể Tích | hình chóp (5)(5)(7) | |
| 2594 | Tìm Thể Tích | hình chóp (5)(5)(8) | |
| 2595 | Tìm Thể Tích | hình cầu (3.5) | |
| 2596 | Rút gọn | ( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 2)( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 2) | |
| 2597 | Tìm Thể Tích | hình cầu (32) | |
| 2598 | Tìm Thể Tích | hình cầu (1.5) | |
| 2599 | Tìm Thể Tích | hình cầu (1/2) | |
| 2600 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3)(5) | |